thù địch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thù địch+ adj
- hostile
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thù địch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thù địch":
thất cách thất sách thể cách thể tích thoả thích thỏa thích thu hoạch thù địch thử thách - Những từ có chứa "thù địch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
revenge revengeful vindictive animosity foe feud avenge vengeance vengeful enmity more...
Lượt xem: 434